--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhím biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhím biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhím biển
+
(động vaật) Sea urchin
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
nhím biển
:
(động vaật) Sea urchin
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king